Triết lí Chọn lọc Thông tin

 
Cuộc sống là một quá trình tối ưu
 
Cuộc sống có thể được coi như một quá trình tối ưu - một sự hòa quyện hấp dẫn của các trải nghiệm, thử thách và bài học giúp cá nhân phát triển, thích nghi và đạt đến tiềm năng của mình.
 
Khi nhìn cuộc sống qua lăng kính tối ưu hóa, ta thấy rằng nó liên tục đòi hỏi việc đưa ra quyết định để tối đa hóa sức khỏe, hạnh phúc và thành công của chúng ta. Điều này có thể liên quan đến việc chọn con đường sự nghiệp, chọn đối tác cuộc sống, quyết định nơi cư trú, cách tiêu thời gian, và thậm chí cả việc lựa chọn thực phẩm.
 
Giống như thuật toán tìm ra lời giải hiệu quả nhất cho một vấn đề, các cá nhân trong cuộc sống đưa ra các lựa chọn để tối ưu hóa tình hình của mình dựa trên thông tin có sẵn. Họ học hỏi từ các trải nghiệm và phản hồi trước đó, điều chỉnh chiến lược và hành động của mình theo cách thích hợp để cải thiện kết quả trong tương lai. Quá trình lặp đi lặp lại này của việc học hỏi và thích nghi, với mục tiêu đạt được kết quả tốt nhất có thể, là trung tâm của cả việc tối ưu hóa trong lập trình và cuộc sống.
 
Thêm vào đó, giống như các thuật toán thường có ràng buộc (như thời gian hoặc giới hạn tài nguyên), cá nhân cũng phải đối mặt với các ràng buộc trong cuộc sống, bao gồm tài chính, thời gian, quy định xã hội, khả năng cá nhân và luật pháp vật lý.
 
Cuối cùng, quá trình tối ưu hóa cuộc sống cũng liên quan đến việc cân nhắc giữa các lựa chọn đối lập. Mỗi quyết định mà chúng ta đưa ra thường đòi hỏi việc cân nhắc giữa các khía cạnh khác nhau. Sự cân nhắc này có thể liên quan đến việc cân nhắc giữa sự nghiệp và cuộc sống cá nhân, mong muốn ngắn hạn so với mục tiêu dài hạn, rủi ro và sự an toàn, nhu cầu cá nhân so với nhu cầu của người khác, và nhiều hơn nữa.
 
Hằng ngàn đời nay, để tối ưu hóa và giải quyết các vấn đề của cuộc sống, con người đã phát minh ra rất nhiều công cụ.
 
 
 
 
Cách con người phát minh ra công cụ để tối ưu hóa cuộc sống
 
Việc phát minh ra các công cụ là một biểu hiện đặc trưng của con người và là minh chứng cho khả năng tối ưu hóa và tăng cường hiệu quả bẩm sinh của chúng ta. Từ những công cụ đá sơ khai nhất đến công nghệ kỹ thuật số hiện đại, mỗi công cụ đều được tạo ra với mục đích đơn giản hóa công việc, tăng cường khả năng của chúng ta, hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể, nhằm làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng xem qua quá trình phát triển ngắn gọn của các công cụ:
 
1. Công cụ thời kỳ Đồ Đá (khoảng 2.5 triệu năm trước): Những công cụ đầu tiên do con người phát minh được làm từ đá. Các công cụ như rìu cầm tay, giáo, dao, chủ yếu được sử dụng để săn bắn, thái thịt và các nhiệm vụ sinh tồn khác. Việc phát minh ra những công cụ này đã cải thiện đáng kể khả năng sống sót của loài người, bằng cách tăng hiệu quả trong việc săn bắn và cung cấp một biện pháp tự vệ.
 
2. Công cụ Nông nghiệp (khoảng 10.000 TCN): Sự phát minh của các công cụ nông nghiệp như cái cày và lưỡi hái đã đánh dấu một sự thay đổi đáng kể từ xã hội săn bắt thu thập sang cộng đồng nông nghiệp định cư. Những công cụ này đã giúp con người canh tác hiệu quả hơn, dẫn đến tăng nguồn cung lương thực và tăng trưởng dân số.
 
3. Cách mạng Công nghiệp (thế kỷ 18 và 19): Thời kỳ này chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong việc chế tạo công cụ. Máy móc như động cơ hơi nước và máy kéo sợi Jenny đã tạo điều kiện cho sản xuất hàng loạt, tăng cường đáng kể hiệu suất trong các ngành công nghiệp như sản xuất và vận tải.
 
4. Công cụ thế kỷ 20: Thế kỷ 20 đã mang đến những công cụ cách mạng hóa giao tiếp và vận tải. Những phát minh như ô tô, máy bay, điện thoại, và máy tính đã cơ bản thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, làm cho thế giới trở nên gắn kết hơn và dễ tiếp cận hơn. Giai đoạn sau Thế chiến II của thế kỷ 20 còn được gọi là thời đại của Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba.
 
5. Thời đại Kỹ thuật số (thế kỷ 21 và tiếp theo): Trong thời đại kỹ thuật số hiện đại, chúng ta thấy sự xuất hiện của các công cụ như điện thoại thông minh, internet, trí tuệ nhân tạo, và công nghệ blockchain đã hoàn toàn biến đổi cuộc sống của chúng ta. Chúng không chỉ tối ưu hóa giao tiếp và truy cập thông tin, mà còn thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta mua sắm, học hỏi, làm việc và giao lưu xã hội. Giai đoạn này còn được gọi là thời đại của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.
 
Khát khao không ngừng để phát minh ra các công cụ và công nghệ mới chứng tỏ sự tài tình của con người. Với mỗi công cụ, chúng ta đã mở rộng khả năng, tăng cường hiệu suất và nâng cao chất lượng cuộc sống. Lịch sử phát minh công cụ thực chất là lịch sử con người nỗ lực tối ưu hóa cuộc sống của mình. Thật hấp dẫn khi tưởng tượng những công cụ chúng ta sẽ tạo ra trong tương lai khi chúng ta tiếp tục theo đuổi sự tối ưu hóa và cải tiến. Các quá trình tối ưu này có thể được mô tả bằng Kim tự tháp DIKW.
 
 
 
Một mô hình tối ưu phổ biến: Kim tự tháp DIKW
 
Kim tự tháp Dữ liệu-Thông tin-Kiến thức-Trí tuệ (DIKW) thực chất là một cách tối ưu để giải mã và điều hướng thế giới phức tạp của chúng ta, đồng thời là công cụ mà nhân loại đã hiệu quả sử dụng để tìm hiểu vô số dữ liệu mà chúng ta xử lý hàng ngày. Dưới đây là cách mỗi tầng của kim tự tháp DIKW góp phần vào quá trình này:
 
1. Dữ liệu: Đây là sự thật và số liệu thô, không được xử lý và không có ngữ cảnh. Chúng thường được thu thập thông qua các phép đo hoặc quan sát. Dưới góc nhìn tối ưu hóa, dữ liệu là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta, là nguyên liệu chưa qua chế biến mà chúng ta thu thập từ môi trường xung quanh.
 
2. Thông tin: Thông tin là dữ liệu đã được bổ sung ngữ cảnh. Nó liên quan đến việc sắp xếp hoặc cấu trúc dữ liệu theo cách mà nó trở nên có giá trị và chúng ta có thể bắt đầu nhận biết các mẫu hoặc xu hướng. Đây là giai đoạn mà dữ liệu bắt đầu mang ý nghĩa và có thể được diễn giải.
 
3. Tri thức: Tri thức được xây dựng từ thông tin bằng cách áp dụng sự hiểu biết và phân tích của cá nhân hoặc nhóm. Nó thể hiện sự nhận biết về thông tin, bao gồm khả năng so sánh, phân loại và đánh giá giá trị của nó. Tri thức thường được hình thành thông qua kinh nghiệm, học hỏi hoặc hướng dẫn.
 
4. Trí tuệ: Đỉnh của kim tự tháp, trí tuệ là khả năng đưa ra những quyết định chính xác dựa trên tri thức. Đây là sự hiểu biết tối ưu về cái gì là đúng hoặc tốt, cùng với khả năng đưa ra quyết định tốt nhất cho hành động, khả năng dự báo tương lai một cách chính xác.
 
Bằng cách tuân theo mô hình DIKW, chúng ta có thể chuyển từ dữ liệu nhiều đến mức không thể quản lý thành trí tuệ sâu sắc, có thể áp dụng. Đây là một quá trình lọc và chỉnh sửa giúp chúng ta điều hướng các môi trường phức tạp và đưa ra quyết định thông thái. Về cơ bản, mô hình DIKW là một hướng dẫn giúp chúng ta hiểu thế giới và thực hiện những lựa chọn tối ưu nhất.
 
Dù là một tổ chức nhà nước, một doanh nghiệp cần quyết định về chiến lược tiếp theo, một nhà khoa học tìm tòi một phát kiến mới hay một cá nhân đang tìm hướng đi cho cuộc sống cá nhân, kim tự tháp DIKW đều là khuôn mẫu giá trị giúp lọc ra trí tuệ từ dữ liệu thô, dẫn đến các quyết định thông minh và tối ưu, các phát kiến hữu ích cho cuộc sống.
 
 
 
Tích trữ và khai thác DIKW
 
Quá trình hình thành và phát triển các phương pháp lưu trữ và khai thác dữ liệu, thông tin, kiến thức, và trí tuệ kéo dài hàng nghìn năm trong lịch sử con người. Bắt đầu từ những kỹ thuật sơ khai như vẽ hình lên hang đá và truyền miệng, đến nay, chúng ta đã tận dụng công nghệ kỹ thuật số tinh vi. Quá trình này đã phát triển và biến đổi suốt chiều dài lịch sử của loài người:
 
1. Dữ liệu: Việc lưu trữ dữ liệu ban đầu dựa vào việc ghi chép lên các vật liệu cứng như đá và xương. Sau đó, hệ thống chữ viết được phát triển để lưu trữ dữ liệu trên vật liệu như giấy cói, cuộn giấy và sách. Ngày nay, hầu hết dữ liệu được lưu trữ kỹ thuật số, trên ổ cứng, máy chủ đám mây và thậm chí là DNA!
 
2. Thông tin: Việc lưu trữ thông tin trở nên phức tạp hơn khi thư viện và hệ thống lưu trữ được phát triển. Bách khoa toàn thư và tạp chí học thuật đã đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và phân phối thông tin. Với cuộc cách mạng kỹ thuật số, cơ sở dữ liệu và kho dữ liệu ngày càng được sử dụng để lưu trữ, truy xuất và xử lý thông tin có cấu trúc.
 
3. Tri thức: Tri thức truyền thống thường được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua học việc và tư vấn, lưu trữ trong tâm trí của con người. Các tổ chức giáo dục như trường học và trường đại học được thành lập để truyền đạt tri thức một cách có hệ thống. Ngày nay, với các nền tảng kỹ thuật số như khóa học trực tuyến, sách điện tử, cơ sở dữ liệu nghiên cứu và webinar, việc truy cập và lưu trữ tri thức trở nên dễ dàng hơn.
 
4. Trí tuệ: Trí tuệ thường được thu thập thông qua kinh nghiệm và suy ngẫm nội tâm, và thường khó để hệ thống hóa và lưu trữ. Tuy nhiên, con người đã dùng các hệ thống như triết học, tôn giáo, văn học, và truyền thống văn hóa để chuyển giao trí tuệ. Trong thời đại kỹ thuật số, nhiều hình thức nội dung đa phương tiện như podcast, blog, và nền tảng truyền thông xã hội được dùng để chia sẻ và lưu trữ trí tuệ.
 
Việc khai thác DIKW cũng đã được biến đổi và cải thiện với sự phát triển của công nghệ, thí dụ như:
 
- Công cụ phân tích và trực quan hóa: Các công cụ như Tableau, PowerBI, Google Analytics, v.v., giúp phân tích và trực quan hóa dữ liệu và thông tin, giúp chúng trở nên dễ hiểu và giải thích hơn.
 
- Học Máy và Trí Tuệ Nhân Tạo: Những công nghệ này có khả năng tìm ra các mẫu trong dữ liệu lớn mà con người có thể bỏ sót, chuyển dữ liệu và thông tin thành kiến thức hành động được.
 
- Hệ thống Hỗ trợ Quyết định: Những hệ thống này sử dụng kiến thức để hỗ trợ quyết định, giúp áp dụng trí tuệ vào tình huống thực tế.
 
Từ những bức vẽ trên hang đá đến trí tuệ nhân tạo, chúng ta đã thực hiện một chặng đường dài trong khả năng lưu trữ và khai thác tài nguyên trí tuệ theo mô hình DIKW. Khi công nghệ của chúng ta tiếp tục phát triển, chắc chắn rằng chúng ta sẽ tiếp tục tìm ra những cách mới và hiệu quả hơn để xử lý và tận dụng dữ liệu, thông tin, kiến thức và trí tuệ để kiến tạo cuộc sống, xây dựng xã hội.
 
 
 
Tiến trình tối ưu của xã hội hiện đại: Các cuộc cách mạng công nghiệp
 
Cuộc Cách mạng Công nghiệp, kéo dài từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20, đã đánh dấu một giai đoạn lớn của sự phát triển công nghiệp và những biến đổi xã hội đáng kể. Tuy nhiên, tới tận giai đoạn thứ ba của Cuộc Cách mạng Công nghiệp, thường được gọi là Cách mạng Kỹ thuật số hay Thời đại Thông tin, máy tính mới bắt đầu tác động mạnh mẽ đến xã hội và quá trình tiếp thu kiến thức.
 
Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng số hóa):
 
Cuối thế kỷ 20 chứng kiến sự ra đời của máy tính kỹ thuật số, đánh dấu bước khởi đầu của Cuộc cách mạng công nghiệp thứ ba. Máy tính dần hiện diện trong gia đình và nơi làm việc, cách mạng hóa cách chúng ta làm việc, giao tiếp và học hỏi. Sự phổ biến của máy tính cá nhân, kết hợp với sự xuất hiện của internet, đã cho phép mọi người truy cập, tạo và chia sẻ thông tin ở quy mô chưa từng có.
 
Cách mạng số cũng đánh dấu bắt đầu của sự chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên tri thức, nơi mà tri thức và thông tin được xem là động lực chính của năng suất và tăng trưởng kinh tế. Khả năng truy cập và sử dụng thông tin hiệu quả đã trở thành một kỹ năng quan trọng, đôi khi được gọi là "kỹ năng thông tin".
 
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng mô hình hóa):
 
Cuộc Cách mạng Công nghiệp thứ tư, còn gọi là Công nghiệp 4.0, là sự tiếp theo và tăng tốc của cuộc cách mạng số. Đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, người máy, Internet vạn vật (IoT), in 3D, lập trình gen, siêu tính toán, năng lượng hội tụ cao… và hơn thế nữa, giai đoạn này thể hiện các cách thức mới trong việc nhúng công nghệ vào xã hội và thậm chí vào cơ thể và tâm trí con người.
 
Việc sử dụng máy tính để tiếp thu kiến thức đã tiến xa hơn nhiều trong thời đại này. Ngày nay, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và học máy đang được sử dụng để xử lý lượng dữ liệu lớn và biến chúng thành kiến thức hữu ích. Công nghệ thực tế ảo và tăng cường tạo ra những trải nghiệm học tập sinh động. Các nền tảng kỹ thuật số cung cấp quyền truy cập vào mạng lưới kiến thức toàn cầu, từ các khóa học trực tuyến, sách điện tử, đến các diễn đàn chuyên gia, và nhiều hơn nữa.
 
Về bản chất, sự tiến triển của cuộc Cách mạng Công nghiệp đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tiếp thu và sử dụng kiến thức. Chúng ta đã chuyển từ việc tiêu thụ thông tin một cách thụ động sang việc tích cực tham gia trong việc tạo ra và áp dụng kiến thức, phần lớn nhờ vào sự tiến bộ trong công nghệ máy tính. Điều này đã tạo ra cả một tiến trình Chuyển đổi số trên quy mô toàn cầu.
 
 
 
Chuyển đổi số
 
Chuyển đổi số là quá trình mà các doanh nghiệp và tổ chức tiếp nhận để tối ưu hoá việc chuyển từ công cụ truyền thống sang kỹ thuật số, nhằm tận dụng và khai thác Dữ liệu, Thông tin, Kiến thức và Trí tuệ (DIKW). Đạt được thông qua việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của hoạt động xã hội, chuyển đổi số thay đổi cơ bản cách xã hội tiến hành các tương tác và tạo ra giá trị cho mọi người. Dưới đây là cách chúng tương quan với quá trình chuyển đổi DIKW:
 
Dữ liệu:
 
Chuyển đổi số cho phép tổ chức khai thác dữ liệu một cách sâu sắc và mang ý nghĩa. Trong quá khứ, doanh nghiệp dựa vào phương pháp thu thập dữ liệu thủ công và lưu trữ vật lý. Công nghệ kỹ thuật số như điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT) giờ đây cho phép tự động thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu quy mô lớn và theo thời gian thực, tạo ra những hiểu biết sâu sắc từ dữ liệu.
 
Thông tin:
 
Thông tin trở nên dễ tiếp cận và phân phối hơn nhờ sự phổ biến của công cụ kỹ thuật số. Tổ chức thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số tận dụng các công cụ này để cải thiện giao tiếp nội bộ, chia sẻ thông tin với các bên liên quan và tạo ra thông tin tốt hơn cho quá trình ra quyết định.
 
Tri thức:
 
Chuyển đổi kỹ thuật số khích lệ và cho phép chia sẻ và quản lý tri thức hiệu quả trong tổ chức. Các phương pháp chuyển giao kiến thức truyền thống như đào tạo trực tiếp hoặc hướng dẫn bằng văn bản đang được cải tiến hoặc bổ sung bằng các nền tảng kỹ thuật số như hệ thống học trực tuyến, hệ cơ sở tri thức và công cụ cộng tác kỹ thuật số.
 
Trí tuệ:
 
Trí tuệ trong ngữ cảnh tổ chức có thể được hiểu là việc ứng dụng kiến thức có ý nghĩa vào quá trình ra quyết định. Chuyển đổi số cho phép doanh nghiệp sử dụng công cụ như AI và học máy để xử lý lượng lớn dữ liệu, tạo ra thông tin chuyên sâu và hỗ trợ con người chuyển thông tin này thành trí tuệ một cách hiệu quả.
 
Nhìn chung, chuyển đổi số là một sự thay đổi toàn diện trong cách thức hoạt động của các tổ chức, dựa trên việc tận dụng công nghệ kỹ thuật số. Bằng cách tiếp nhận quá trình chuyển đổi này theo mô hình DIKW, tổ chức và doanh nghiệp có thể trở nên hiệu quả hơn, dễ thích ứng hơn và cạnh tranh hơn trong thời đại mới. Theo mô hình DIKW, nền móng của Chuyển đổi số vẫn nằm ở Dữ liệu.
 
 
 
Dữ liệu là trái tim của Chuyển đổi số
 
Dữ liệu là trọng tâm của quá trình chuyển đổi số. Điều này được xác nhận bởi một số nguyên tắc quan trọng sau đây:
 
1. Dữ liệu - một dạng tài sản có giá trị:
 
Trong thời đại số hóa, dữ liệu cần được coi như một loại tài sản có giá trị. Dữ liệu thường được sử dụng để biến đổi các dạng tài nguyên, tài sản có giá trị trong không gian truyền thống lên không gian số. Chúng tạo nên nền tảng cho sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ra quyết định của doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức khác. Sở hữu dữ liệu phù hợp, các tổ chức có thể đưa ra các quyết định sáng suốt, giúp họ phục vụ khách hàng tốt hơn, tối ưu hóa hoạt động và thúc đẩy sự đổi mới.
 
2. Ra quyết định dựa trên dữ liệu:
 
Chuyển đổi số mang lại một sự chuyển dịch hướng tới việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Điều này ngụ ý rằng các quyết định dựa trên việc phân tích và diễn giải dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào trực giác hay kinh nghiệm cá nhân. Mục tiêu chính là đưa ra các quyết định khách quan và hiệu quả hơn.
 
3. Vai trò của công nghệ trong việc xử lý dữ liệu:
 
Công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy, phân tích dữ liệu lớn và điện toán đám mây đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và hiểu biết dữ liệu lớn được sinh ra trong thế giới số hóa. Công nghệ này cho phép tự động thu thập, lưu trữ, phân tích và sử dụng dữ liệu theo cách không thể thực hiện được trong quá khứ.
 
4. Tăng cường quyền truy cập và chia sẻ dữ liệu:
 
Chuyển đổi số hóa cũng liên quan đến việc làm cho dữ liệu dễ truy cập và chia sẻ hơn. Điều này có thể được thực hiện thông qua công nghệ đám mây và các nền tảng quản lý dữ liệu, cho phép chia sẻ và truy cập dữ liệu trên các hệ thống, phòng ban hoặc tổ chức khác nhau. Mục tiêu là phá vỡ các silo dữ liệu và thúc đẩy sự cộng tác và chia sẻ kiến thức một cách hiệu quả hơn.
 
5. Tập trung vào bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư:
 
Khi dữ liệu trở nên trung tâm trong các hoạt động, việc tập trung vào bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu cũng tăng lên. Điều này bao gồm việc triển khai các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh mẽ và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Sự tin tưởng vào cách mà một tổ chức quản lý và sử dụng dữ liệu của mình rất quan trọng trong thời đại số hóa.
 
Đặt dữ liệu làm trọng tâm của nỗ lực chuyển đổi số, các tổ chức có thể khám phá ra các cơ hội và tạo ra giá trị đáng kể. Tuy nhiên, điều này đồng thời yêu cầu một sự thay đổi văn hóa trong việc nhận biết giá trị của dữ liệu và kỹ năng để diễn giải và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả. Các tổ chức cũng cần trở nên am hiểu về dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu số và có thể quản trị các luồng dữ liệu lớn.
 
 
 
Dữ liệu, Dữ liệu số và Dữ liệu lớn
 
Dữ liệu:
 
Dữ liệu, trong ngữ cảnh cơ bản nhất, là các sự kiện, số liệu thống kê, hoặc thông tin được biểu đạt dưới nhiều hình thức, bao gồm văn bản, số, hình ảnh, âm thanh và video. Để hiểu rộng hơn, dữ liệu là thông tin thô và chưa được xử lý, không có ngữ cảnh hoặc diễn giải. Ví dụ, một dãy số ngẫu nhiên là dữ liệu. Nếu không có ngữ cảnh, ta không thể xác định những con số này đại diện cho gì, có thể là nhiệt độ, giá cả hay một khía cạnh nào khác.
 
Dữ liệu số:
 
Dữ liệu số là thông tin đã được chuyển đổi thành định dạng kỹ thuật số nhị phân (số 1 và 0), cho phép xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu thông qua các thiết bị điện tử. Quá trình chuyển đổi này tạo điều kiện xử lý dữ liệu lớn và nhanh chóng, là trung tâm của các máy tính hiện đại và internet. Hầu như mọi loại thông tin - văn bản, hình ảnh, âm thanh, video - đều có thể được số hóa. Ví dụ, một bức ảnh chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số sẽ trở thành dữ liệu số, có thể lưu trữ trên máy tính hoặc chia sẻ qua internet. Với máy tính lượng tử, người ta còn đặt ra cả tham vọng số hóa mọi thứ có trong tự nhiên.
 
Dữ liệu lớn:
 
Dữ liệu lớn là thuật ngữ chỉ các tập dữ liệu cực lớn, có thể được máy tính phân tích để tiết lộ mẫu, xu hướng, và mối liên kết, đặc biệt là liên quan đến hành vi và tương tác của con người. Khái niệm này không chỉ liên quan đến kích thước của dữ liệu mà còn đề cập đến công nghệ sử dụng để xử lý lượng dữ liệu lớn này. Có thể hình dung về dữ liệu lớn như một dòng chảy.
 
 
Dữ liệu lớn thường được mô tả qua "3V":
 
1. Volume (Khối lượng): Số lượng dữ liệu sinh ra rất lớn. Đây có thể là dữ liệu từ giao dịch kinh doanh, bài đăng trên mạng xã hội, cảm biến, v.v.
 
2. Velocity (Tốc độ): Tốc độ tạo và xử lý dữ liệu mới. Điều này thường liên quan đến việc xử lý dữ liệu thời gian thực hoặc gần thời gian thực.
 
3. Variety (Đa dạng): Có sẵn nhiều loại dữ liệu khác nhau, từ dữ liệu có cấu trúc (như trong cơ sở dữ liệu), dữ liệu không cấu trúc (như văn bản, video, hình ảnh) đến dữ liệu bán cấu trúc.
 
Gần đây, thêm hai chữ V nữa vào mô tả này:
 
4. Veracity (Độ chính xác): Chất lượng của dữ liệu, có thể có sự biến đổi lớn. Đảm bảo rằng dữ liệu chính xác và hữu ích là cần thiết khi đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
 
5. Value (Giá trị): Khả năng tạo giá trị từ dữ liệu thông qua việc phân tích và diễn giải nó một cách hiệu quả.
 
Nhờ những tiến bộ trong việc lưu trữ dữ liệu, sức mạnh xử lý và khả năng kết nối mạng, dữ liệu lớn đã trở thành một khía cạnh quan trọng của quá trình chuyển đổi số đang diễn ra trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hình thành các dòng chảy dữ liệu lớn ở nhiều nơi trên không gian mạng đã hướng con người tới văn hóa data driven.
 
 
Data Driven – Dựa trên dữ liệu
 
Thuật ngữ "dựa trên dữ liệu" chỉ việc áp dụng phân tích dữ liệu vào việc đưa ra quyết định, thay vì chỉ dựa vào trực giác hoặc quan sát. Trong một tổ chức dựa trên dữ liệu, quyết định được hỗ trợ bởi dữ liệu, tạo ra bằng chứng thực nghiệm có thể dùng để cải thiện kết quả và hiệu suất.
 
Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu mang lại nhiều lợi ích:
 
1. Tăng cường quyết định: Quyết định dựa trên dữ liệu thường dẫn đến kết quả tốt hơn, bởi vì chúng dựa trên sự thật thay vì các giả định, cảm giác hay linh cảm.
 
2. Độ chính xác cao hơn: Sử dụng dữ liệu giúp giảm bớt sự sai lầm do con người trong quá trình đưa ra quyết định. Dữ liệu chính xác có thể hướng dẫn các chiến lược, phát hiện ra lỗi hay hiệu suất kém và cung cấp thông tin cần thiết để khắc phục.
 
3. Cải thiện hiệu quả và năng suất: Dữ liệu có thể chỉ ra các điểm tắc nghẽn, hiệu suất kém và các rối rắm khác đối với năng suất. Bằng cách giải quyết những vấn đề này, doanh nghiệp có thể cải thiện hoạt động và tăng hiệu suất.
 
4. Khả năng dự đoán: Nếu có dữ liệu đầy đủ, phân tích dự đoán có thể được áp dụng để dự đoán kết quả trong tương lai. Điều này rất hữu ích trong các lĩnh vực như dự báo doanh số, đánh giá rủi ro và xác định xu hướng thị trường.
 
5. Trải nghiệm cá nhân hóa: Doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và thoả mãn hơn.
 
Tuy nhiên, để trở thành một tổ chức thực sự dựa trên dữ liệu, việc đầu tư vào công cụ và công nghệ phù hợp để thu thập, lưu trữ, phân tích và giải thích dữ liệu lớn là cần thiết. Đồng thời, tổ chức cần xây dựng một nền văn hóa tôn trọng dữ liệu và sử dụng dữ liệu một cách nhất quán để hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong cách tiếp cận dựa trên dữ liệu, vì doanh nghiệp có nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu mà họ thu thập và sử dụng.
 
Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày nay cũng đang được chế tạo theo phong cách data driven dựa trên các kĩ thuật học máy thống kê và đạt được nhiều thành tựu vô cùng đột phá.
 
 
Data Driven AI – Trí tuệ nhân tạo dựa trên dữ liệu
 
AI dựa trên dữ liệu ám chỉ các hệ thống trí tuệ nhân tạo học hỏi trực tiếp từ dữ liệu. Chúng dùng các thuật toán để nhận biết mẫu trong dữ liệu, học từ những mẫu này và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần lập trình cụ thể cho một tác vụ nhất định. Đây là cốt lõi của học máy, một lĩnh vực con trọng yếu của AI.
 
Một số yếu tố quan trọng của AI dựa trên dữ liệu:
 
1. Dữ liệu đào tạo: Hệ thống AI cần lượng lớn dữ liệu để học. Dữ liệu này phải đa dạng và đại diện đúng cho các tình huống mà hệ thống có thể gặp.
 
2. Học máy (ML): Các thuật toán học máy giúp AI học từ dữ liệu. Điều này có thể bao gồm học có giám sát (AI được học từ dữ liệu đã có nhãn đúng), học không giám sát (AI tìm mẫu trong dữ liệu chưa có nhãn) hoặc học tăng cường (AI học bằng cách nhận thưởng cho các hành động đúng và phạt cho những hành động sai).
 
3. Học sâu: Một nhánh của học máy, học sâu sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp ("sâu") để mô phỏng và hiểu các mẫu phức tạp trong dữ liệu.
 
4. Phân tích dự đoán: Sau khi AI đã được đào tạo trên một tập dữ liệu, hệ thống có thể phân tích dữ liệu mới để đưa ra dự đoán. Ví dụ, một hệ thống AI đào tạo trên dữ liệu hành vi của khách hàng có thể dự đoán hành vi mua sắm trong tương lai.
 
5. Cá nhân hóa: AI dựa trên dữ liệu có thể cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Ví dụ, hệ thống gợi ý trên các dịch vụ phát trực tuyến hoặc cửa hàng trực tuyến sử dụng AI để đề xuất nội dung hoặc sản phẩm dựa trên hành vi trước đó của người dùng.
 
6. Tự động hóa: Trí tuệ nhân tạo có thể tự động hóa các quá trình phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng (chatbot AI), phát hiện bất thường (phát hiện gian lận trong ngân hàng) và ra quyết định (AI trong chăm sóc sức khỏe để chẩn đoán).
 
Tuy nhiên, AI dựa trên dữ liệu phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng và số lượng dữ liệu dùng để đào tạo. Dữ liệu không chính xác hoặc lệch có thể dẫn đến việc học và đưa ra quyết định không chính xác. Ngoài ra, các yếu tố về đạo đức và quyền riêng tư của dữ liệu cần được xem xét khi thu thập và sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng AI. Việc AI đang liên tục tạo ra các tác động làm biến đổi thế giới cũng là một hình thức thể hiện mạnh mẽ tác động của Chuyển đổi số.
 
 
AI đang thay đổi thế giới
 
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang nhanh chóng tạo ra sự biến đổi trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Sau đây là một số lĩnh vực mà AI đã tác động đến:
 
1. Chăm sóc sức khỏe: AI giúp cải thiện độ chính xác trong việc chẩn đoán bệnh, phát triển các phương án điều trị cá nhân hóa, dự đoán kết quả sức khỏe của bệnh nhân và hỗ trợ trong phẫu thuật. AI phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh nhân để xác định mẫu và dự đoán rủi ro sức khỏe, nhằm can thiệp sớm và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
 
2. Giao thông vận tải: Xe tự lái sử dụng AI để điều hướng và đưa ra quyết định trong thời gian thực. AI cũng giúp tối ưu hóa luồng giao thông và giảm tắc nghẽn qua các hệ thống quản lý giao thông thông minh.
 
3. Sản xuất: AI tăng cường hiệu suất sản xuất thông qua việc bảo dưỡng dự báo (dự đoán khi máy móc cần được bảo dưỡng để ngăn ngừa sự cố), kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất.
 
4. Bán lẻ: AI cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa qua hệ thống đề xuất. Ngoài ra, AI còn được áp dụng trong quản lý tồn kho, dự báo doanh số và hỗ trợ dịch vụ khách hàng qua chatbot.
 
5. Nông nghiệp: AI giúp nông dân theo dõi tình trạng cây trồng, tối ưu hóa việc tưới tiêu và dự đoán sản lượng, làm tăng năng suất và bền vững.
 
6. Giáo dục: AI cá nhân hóa trải nghiệm học tập theo phong cách và tốc độ học của mỗi học sinh. AI cũng tự động hóa các tác vụ quản trị, giúp giáo viên có thêm thời gian tập trung vào việc giảng dạy.
 
7. Biến đổi khí hậu và bảo tồn: AI hỗ trợ theo dõi thay đổi môi trường, dự đoán thời tiết, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và phát triển công nghệ bền vững mới.
 
8. Bảo mật và Giám sát: AI giúp phát hiện các hoạt động gian lận qua việc phân tích mẫu dữ liệu, tăng cường sự an toàn trong hoạt động trực tuyến. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt dựa trên AI cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực bảo mật.
 
9. Giải trí: AI tạo ra sự đổi mới trong ngành công nghiệp giải trí bằng cách tạo nội dung như âm nhạc, video và thậm chí kịch bản phim. Trong các trò chơi điện tử, AI tạo ra nhân vật không người chơi thông minh và khó đoán hơn.
 
Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, nhưng sự phổ biến của nó cũng đặt ra những thách thức về đạo đức và xã hội, bao gồm quyền riêng tư, thiên vị, thay đổi công việc do tự động hóa và tác động lớn đến hành vi con người và xã hội. Do vậy, việc sử dụng AI một cách có trách nhiệm và đạo đức là rất quan trọng trong tương lai khi AI ngày càng tiếp cận nhiều khía cạnh của cuộc sống. Trí tuệ nhân tạo có rất nhiều mặt trái.
 
 
Mặt trái của AI
 
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã nhanh chóng trở thành một thành phần quan trọng trong xã hội hiện đại, tuy nhiên, nó cũng mang đến một số nhược điểm tiềm ẩn cần được xem xét:
 
1. Dịch chuyển công việc và thất nghiệp: AI có khả năng gây ra dịch chuyển công việc. Sự tự động hóa do AI có thể thay thế các công việc hàng ngày, kể cả những công việc yêu cầu kỹ năng cao, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, đặc biệt đối với những người có tay nghề thấp.
 
2. Bất bình đẳng kinh tế: Lợi ích kinh tế từ AI có thể không được phân phối một cách công bằng. Các chủ sở hữu công nghệ AI hoặc những người có kỹ năng để làm việc với nó có thể tích lũy lợi nhuận, trong khi những người bị ảnh hưởng bởi việc thay thế công việc có thể chịu ảnh hưởng kinh tế tiêu cực.
 
3. Vi phạm quyền riêng tư: AI thường yêu cầu lượng lớn dữ liệu cá nhân, đặt ra những vấn đề về quyền riêng tư khi dữ liệu có thể bị lạm dụng hoặc không được bảo vệ đúng cách.
 
4. Rủi ro về bảo mật: AI có thể bị sử dụng để thực hiện các hoạt động xấu như tấn công mạng, tạo hình ảnh giả mạo với deepfake, vũ khí tự động và giám sát. Những mối đe dọa này có thể gây tổn hại cho an ninh cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia.
 
5. Độ chính xác và phân biệt đối xử: AI có thể tái tạo và phản ánh những định kiến của con người nếu chúng tồn tại trong dữ liệu đào tạo. Điều này có thể dẫn đến sự không công bằng hoặc phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực như tuyển dụng, cho vay và thực thi luật pháp.
 
6. Thiếu minh bạch và giải thích: Nhiều hệ thống AI rất phức tạp và không dễ hiểu, tạo ra vấn đề "hộp đen". Sự thiếu minh bạch này làm cho việc xác định lý do tại sao AI đưa ra quyết định cụ thể trở nên khó khăn, điều này có thể tạo ra rắc rối trong các tình huống mà đòi hỏi rủi ro cao.
 
7. Sự phụ thuộc vào công nghệ: Việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm suy giảm khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của con người. Đồng thời, nó cũng tạo ra sự dễ bị tổn thương cho xã hội nếu các hệ thống này gặp lỗi hoặc bị tấn công.
 
8. Các vấn đề đạo đức: Có nhiều vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI, chẳng hạn như làm thế nào để đảm bảo AI tôn trọng các giá trị và quyền của con người, làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng AI và những giới hạn nào cần được đặt ra cho khả năng của AI.
 
9. Sự gián đoạn xã hội: Những thay đổi nhanh chóng do AI gây ra có thể dẫn đến sự gián đoạn xã hội khi các chuẩn mực và cấu trúc xã hội phải thích ứng để theo kịp sự thay đổi công nghệ.
 
10. Tác động đến môi trường: Việc đào tạo các mô hình AI đòi hỏi nhiều sức mạnh tính toán và năng lượng, góp phần tạo ra lượng khí thải carbon. Tác động của AI đến môi trường là một mối quan tâm ngày càng tăng.
 
Để giảm thiểu những nhược điểm này, chúng ta cần có sự điều chỉnh cẩn thận, giám sát và hướng dẫn về đạo đức. Cộng đồng cần phải cố gắng để đảm bảo rằng các lợi ích của AI được phân phối rộng rãi và những thách thức liên quan đến nó được giải quyết một cách chủ động. AI cũng đóng vai trò là hạt nhân trong các quá trình chuyển đổi số hiện đại, vì thế việc phát triển và ứng dụng AI cũng cần có các chiến lược tối ưu, để AI phát triển vì lợi ích của nhân loại thay vì đem đến những tác động tiêu cực, thậm chí sự hủy hoại xã hội.
 
 
Đưa Chuyển đổi số trở thành một quá trình tối ưu
 
Chuyển đổi kỹ thuật số, mặc dù mang lại những lợi ích đáng kể, cũng tiềm ẩn những thách thức và hậu quả tiêu cực. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:
 
1. Riêng tư và bảo mật: Khi dữ liệu trở nên kỹ thuật số và di chuyển trực tuyến, nguy cơ vi phạm quyền riêng tư, xâm nhập dữ liệu và tấn công mạng tăng lên. Việc bảo vệ thông tin nhạy cảm trở thành mối quan tâm hàng đầu trong thời đại kỹ thuật số.
 
2. Bất bình đẳng: Công nghệ kỹ thuật số không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận. Có thể xuất hiện một "khoảng cách kỹ thuật số" giữa những người có quyền truy cập vào công nghệ và internet và những người không có, tăng cường thêm sự bất bình đẳng kinh tế xã hội.
 
3. Thay thế công việc: Chuyển đổi kỹ thuật số có thể dẫn đến tự động hóa và AI thay thế công việc của con người. Dù công việc mới cũng có thể được tạo ra, nhưng quá trình chuyển đổi có thể gây ra mất việc làm và thất nghiệp trong một số ngành.
 
4. Phụ thuộc vào công nghệ: Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số có thể khiến cá nhân và doanh nghiệp dễ rơi vào trục trặc kỹ thuật, sự cố và lỗi hệ thống.
 
5. Giảm tương tác cá nhân: Việc chuyển hóa nhiều dịch vụ trực tuyến có thể giảm cơ hội tương tác trực tiếp giữa con người, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và sự gắn kết xã hội.
 
6. Cuộc sống tăng tốc: Chuyển đổi kỹ thuật số thường đồng nghĩa với việc mọi thứ diễn ra nhanh hơn - thông tin lan truyền nhanh, giao tiếp tức thì, và kỳ vọng về dịch vụ cũng nhanh hơn. Tốc độ cuộc sống tăng lên có thể gây ra căng thẳng và lo lắng.
 
7. Lỗi thời: Công nghệ thay đổi nhanh chóng. Khi công nghệ mới xuất hiện, những công nghệ cũ nhanh chóng trở nên lỗi thời. Điều này có thể dẫn đến chi phí cao khi doanh nghiệp cần liên tục cập nhật công nghệ và nâng cao kỹ năng.
 
8. Độ phức tạp và học hỏi: Việc thích ứng với công nghệ mới có thể phức tạp và đòi hỏi việc học hỏi kỹ năng mới. Điều này có thể gây ra khó khăn cho cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt đối với những người không phải là "bản địa" của thế giới kỹ thuật số.
 
9. Vấn đề đạo đức và quy định: Chuyển đổi kỹ thuật số đưa ra những vấn đề đạo đức, như câu hỏi về quyền sở hữu, sự đồng ý và giám sát dữ liệu. Hơn nữa, môi trường pháp lý và quy định đang gặp khó khăn trong việc bắt kịp với tốc độ chuyển đổi kỹ thuật số.
 
10. Tác động đến môi trường: Công nghệ kỹ thuật số tiêu thụ một lượng năng lượng đáng kể để vận hành và làm mát máy chủ, đóng góp vào lượng khí thải carbon.
 
Những yếu tố tiêu cực này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận chuyển đổi kỹ thuật số một cách cẩn trọng và có đạo đức, với sự chú ý đến quyền riêng tư, bảo mật, công bằng và các hậu quả xã hội khác.
 
Triết lí trên là những tư tưởng căn bản để chúng tôi xây dựng nên hệ thống Hồ dữ liệu lớn SMCC - hệ thống giúp mọi người tích lũy dữ liệu, chọn lọc thông tin để sử dụng cho nhiều quá trình dựa trên dữ liệu khác trong xã hội hiện đại.